|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công phẫn
| s'indigner; se scandaliser | | | Công phẫn trước sự bất công | | s'indigner contre l'injustice | | | Công phẫn trước một thái độ ngạo mạn | | se scandaliser devant une attitude insolente |
|
|
|
|